Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ship's papers




ship's+papers
['∫ips'peipəz]
danh từ số nhiều
chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu


/'ʃips'peipəz/

danh từ số nhiều
chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.